Kanji Thông Dụng Phần 1: Sơn, Xuyên, Điền, Nhật, Nguyệt, Hỏa, Thủy, Mộc, Kim, Thổ
1.山 (Sơn)
Âm Kunyomi: やま
Âm Onyomi: サン
|
山 やま Núi
富士山 ふじさん Núi Phú sĩ
登山 とざん Sự leo núi
|
2.川 (Xuyên)
Âm Kunyomi: かわ
Âm Onyomi: セン
|
川 かわ Sông 小川 おがわ Suối 河川 かせん Sông ngòi |
3.田 (Điền)
Âm Kunyomi: た
Âm Onyomi: デン
|
田圃 たんぼ Ruộng nước 油田 ゆでん Mỏ dầu 山田さん やまださん Anh Yamada |
4.日 (Ngày)
Âm Kunyomi: ひ、び
Âm Onyomi: ニチ、ニ、ジツ
|
日 ひ Mặt trời 日曜日 にちようび Chủ nhật 日本 にほん Nhật Bản 休日 きゅうじつ Ngày nghỉ |
5.月 (Nguyệt)
Âm Kunyomi: つき
Âm Onyomi: ゲツ、ーガツ
|
月 つき Tháng, mặt trăng 月曜日 げつようび Thứ hai 一月 いちがつ Tháng 1 今月 こんげつ Tháng này |
6.火 (Hỏa)
Âm Kunyomi: ひ
Âm Onyomi: カ
|
火 ひ Lửa 火曜日 かようび Thứ 3 火事 かじ Hỏa hoạn 噴火 ふんか Sự phun lửa 花火 はなび Pháo hoa |
7.水 (Thủy)
Âm Kunyomi: みず
Âm Onyomi: スイ
|
水 みず Nước 水曜日 すいようび Thứ 4 水泳 すいえい Việc bơi 水道 すいどう Nước máy 水面 すいめん Mặt nước |
8.木 (Mộc)
Âm Kunyomi: き
Âm Onyomi: モク
|
木 き Cây 木曜日 もくようび Thứ 5 木材 もくざい Vật liệu gỗ 木造 もくぞう Sự làm từ gỗ |
9.金 (Kim)
Âm Kunyomi: かね
Âm Onyomi: キン
|
お金 おかね Tiền 金曜日 きんようび Thứ 6 金融 きんゆう Tài chính 金利 きんり Tiền lời |
10.土 (Thổ)
Âm Kunyomi: つち
Âm Onyomi: ド、ト
|
土 つち Đất 土曜日 どようび Thứ 7 土地 とち Đất đai 領土 りょうど Lãnh thổ |
Chào bạn! bên mình chuyên thi công mong hợp tác:
Trả lờiXóaThợ sơn nhà tphcm
Trân trọng và cảm ơn bạn nhiều!