Header Ads

Kanji Thông Dụng Phần 2: Nhất, Nhị, Tam, Tứ, Ngũ, Lục, Thất, Bát, Cửu, Thập

1. 一 (Nhất)



Âm Kunyomi: ひと
Âm Onyomi: イチ、イッー
一分 いっぷん Một phút
一日 ついたち Ngày một
一か月 いっかげつ Một tháng
一つ ひとつ Một cái

2. 二 (Nhị)

Âm Kunyomi: ふた
Âm Onyomi: ニ
二分 にふん 2 phút
二日 ふつか Ngày 2, 2 ngày
二つ ふたつ 2 cái
二人 ふたり 2 người

3. 三 (Tam)

Âm Kunyomi: みっ
Âm Onyomi: サン
三分 さんぷん 3 phút
三日 みっか Ngày 3, 3 ngày
三つ みっつ 3 cái
三角 さんかく Tam giác

4. 四 (Tứ)

Âm Kunyomi: よっ、よん、よ
Âm Onyomi: シ
四分 よんぷん 4 phút
四月 しがつ Tháng 4
四日 よっか Ngày 4, 4 ngày
四人 よにん 4 người

5. 五 (Ngũ)

Âm Kunyomi: いつ
Âm Onyomi: ゴ
五分 ごふん 4 phút
五日 いつか Ngày 5, 5 ngày
五歳 ごさい 5 tuổi
五月 ごがつ Tháng 5

6. 六 (Lục)

Âm Kunyomi: むっ
Âm Onyomi: ロク、ロッー
六分 ろっぷん 6 phút
六月 ろくがつ Tháng 6
六日 むいか Ngày 6, 6 ngày
六つ むっつ 6 cái

7. 七 (Thất)

Âm Kunyomi: なな
Âm Onyomi: シチ
七時 しちじ 7 giờ
七月 しちがつ Tháng 7
七日 なのか Ngày 7, 7 ngày
七つ ななつ 7 cái

8. 八 (Bát)

Âm Kunyomi: やっ
Âm Onyomi: ハチ、ハッ
八分 はっぷん 8 phút
八月 はちがつ Tháng 8
八日 ようか Ngày 8, 8 ngày
八つ やっつ 8 cái

9. 九 (Cửu)

Âm Kunyomi: ここの
Âm Onyomi: キュウ、ク
九時 くじ 9 giờ
九分 きゅうふん 9 phút
九月 くがつ Tháng 9
九日 ここのか Ngày 9, 9 ngày

10. 十 (Thập)

Âm Kunyomi: とお
Âm Onyomi: ジュウ、ジュッー、ジッー
十時 じゅうじ 10 giờ
十分 じゅっぷん 10 phút
十日 とおか Ngày 10, 10 ngày
十人 じゅうにん 10 người

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.