Header Ads

Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 Bài 11

00:54
1. Ngữ Pháp Vてはいけません Giải thích:  Mẫu câu biểu thị ý nghĩa cấm hay không được làm việc gì đó. Ví dụ:     1. ここで写真を撮ってはいけません。   ...Read More

Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 Bài 1

06:50
Từ Vựng です             là, thì じゃありません        không phải là... 私       わたし    tôi 彼       かれ     anh ấy 彼女      かのじょ         ...Read More
Được tạo bởi Blogger.