Header Ads

Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 Bài 2


1. Ngữ Pháp Nも~

Giải thích: も được dùng khi danh từ diễn tả chủ đề của câu giống với danh từ tương ứng ở câu trước.
Ví dụ:
    1. 田中さんは会社員です。山田さんも会社員です。
     たなかさんはかいしゃいんです。やまださんもかいしゃいんです。
     Anh Tanaka là nhân viên công ty. Anh Yamada cũng là nhân viên công ty.

2. Ngữ Pháp ~か~か

Giải thích: Đây là một mẫu câu nghi vấn hỏi về sự lựa chọn của người nghe.
Ví dụ:
    1. あなたは医者ですか、教師ですか。
     あなたはいしゃですか、きょうしですか。
     Anh là bác sỹ hay là giáo viên?

3. Ngữ Pháp そうです/そうじゃありません

Giải thích: そうです/そうじゃありません được dùng để xác định xem nội dung nào đó đúng hay sai.
Ví dụ:
    1. これはテレホンカードですか。
     Đây có phải là thẻ điện thoại không?
     ...はい、そうです。
     Vâng, phải.
    2. それはあなたの傘ですか。
     それはあなたのかさですか。
     Đó có phải là cái dù của bạn không?
        ...いいえ、そうじゃありません。
  ...Không, không phải.

4. Ngữ Pháp どこ/どちら

Giải thích: どこ/どちら là các nghi vấn từ hỏi về địa điểm. Tuy nhiên, どちら mang sắc thái lịch sự hơn.
Ví dụ:
    1. お手洗いはどこですか。
     おてあらいはどこでうか。
     Nhà vệ sinh ở đâu?
    2. エレペーターはどちらですか。
     Thang máy ở chỗ nào ạ?

5. Ngữ Pháp N1とN2

Giải thích: Trợ từ と trong mẫu câu này dùng để nối hai danh từ ngang hàng với nhau. と ở đây nghĩa là và. 
Ví dụ:
    1. 銀行の休みは土曜日と日曜日です。
     ぎんこうのやすみはどようびとにちようびです。
     Ngân hàng nghỉ vào thứ bảy và chủ nhật.

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.